Có 4 kết quả:

軟坐 ruǎn zuò ㄖㄨㄢˇ ㄗㄨㄛˋ軟座 ruǎn zuò ㄖㄨㄢˇ ㄗㄨㄛˋ软坐 ruǎn zuò ㄖㄨㄢˇ ㄗㄨㄛˋ软座 ruǎn zuò ㄖㄨㄢˇ ㄗㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

soft seat (= first class in PRC trains)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

soft seat (on trains or boats)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

soft seat (= first class in PRC trains)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

soft seat (on trains or boats)

Bình luận 0